Từ "se mettre" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "đặt mình vào một trạng thái hoặc tình huống nào đó". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách kết hợp với các từ khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "se mettre" cùng với ví dụ đi kèm:
Se mettre à table: Ngồi vào bàn (để ăn).
Se mettre à travailler: Bắt đầu làm việc.
Se mettre à la diète: Thay đổi chế độ ăn uống.
Se mettre à l'aise: Cảm thấy thoải mái.
Se mettre à l'œuvre: Bắt tay vào việc.
Se mettre en route: Lên đường.
Se mettre en colère: Nổi giận.
Se mettre en peine: Lo lắng.
Se mettre bien avec quelqu'un: Hòa hảo với ai đó.
Se mettre en rapport: Liên lạc với ai đó.
"Se mettre" là một động từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng và ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về nghĩa của nó.